Có 2 kết quả:
圣哉经 shèng zāi jīng ㄕㄥˋ ㄗㄞ ㄐㄧㄥ • 聖哉經 shèng zāi jīng ㄕㄥˋ ㄗㄞ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sanctus (section of Catholic mass)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sanctus (section of Catholic mass)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh